Có 3 kết quả:

周圍 chu vi週围 chu vi週圍 chu vi

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Đường vòng quanh một hình.
2. Chung quanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vòng quanh. Một vòng xung quanh.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

chu vi

giản thể

Từ điển phổ thông

chu vi, vòng quanh, bao quanh

Bình luận 0

chu vi

phồn thể

Từ điển phổ thông

chu vi, vòng quanh, bao quanh

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0