Có 3 kết quả:
周圍 chu vi • 週围 chu vi • 週圍 chu vi
Từ điển trích dẫn
1. Đường vòng quanh một hình.
2. Chung quanh.
2. Chung quanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vòng quanh. Một vòng xung quanh.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0