Có 3 kết quả:

周圍 chu vi週围 chu vi週圍 chu vi

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Đường vòng quanh một hình.
2. Chung quanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vòng quanh. Một vòng xung quanh.

chu vi

giản thể

Từ điển phổ thông

chu vi, vòng quanh, bao quanh

chu vi

phồn thể

Từ điển phổ thông

chu vi, vòng quanh, bao quanh